Hiệu chuẩn thiết bị đo lường là một trong những dịch vụ của SSI chúng tôi, dịch vụ này của chúng tôi sẽ tiến hành điều chỉnh các thiết bị đo lường của các bạn về tiêu chuẩn mà tại đó sai số nằm trong mức giới hạn mà người dùng yêu cầu. Đây là một dịch vụ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong các doanh nghiệp, cùng tìm hiểu chi tiết hơn về dịch vụ này cùng SSI nhé.
Hiệu chuẩn thiết bị đo là gì ? Kiểm định thiết bị đo là gì ?
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, “hiệu chuẩn thiết bị đo” là quá trình kiểm tra và điều chỉnh thiết bị đo nhằm đảm bảo độ chính xác theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quy định. Cụ thể, việc hiệu chuẩn được thực hiện để đảm bảo rằng các thiết bị đo đáp ứng được các yêu cầu về độ chính xác và ổn định trong quá trình sử dụng. Việc hiệu chuẩn thường áp dụng cho các thiết bị đo trong các lĩnh vực như sản xuất, y tế, môi trường, xây dựng, giao thông, và thương mại.
Quy định về hiệu chuẩn thiết bị đo tại Việt Nam
- Luật Đo lường (2011): Đây là văn bản pháp lý chính về đo lường ở Việt Nam, quy định các yêu cầu về hiệu chuẩn thiết bị đo, trách nhiệm của tổ chức, cá nhân trong việc quản lý và sử dụng thiết bị đo.
- Thông tư hướng dẫn của Bộ Khoa học và Công nghệ: Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành các thông tư cụ thể về tiêu chuẩn hiệu chuẩn từng loại thiết bị đo, quy trình hiệu chuẩn và các yêu cầu kỹ thuật.
- Chu kỳ hiệu chuẩn: Để đảm bảo thiết bị đo luôn hoạt động chính xác, nhiều thiết bị đo cần phải được hiệu chuẩn định kỳ, có thể là hàng năm hoặc theo các thời gian cố định được quy định.
Kiểm định thiết bị đo là quá trình kiểm tra, đánh giá và xác nhận thiết bị đo có đáp ứng các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật do cơ quan nhà nước quy định hay không. Đây là hoạt động bắt buộc đối với các thiết bị đo trong danh mục yêu cầu kiểm định theo quy định pháp luật.
Sự khác nhau giữa hiệu chuẩn và kiểm định thiết bị đo
Tiêu chí | Kiểm định thiết bị đo lường | Hiệu chuẩn thiết bị đo lường |
---|---|---|
Tính chất | Bắt buộc theo quy định nhà nước | Thường không bắt buộc, theo nhu cầu sử dụng |
Mục tiêu | Đảm bảo thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn pháp lý | Đảm bảo thiết bị đo có độ chính xác cần thiết |
Chứng nhận | Cấp chứng chỉ kiểm định có giá trị pháp lý | Cấp chứng nhận hiệu chuẩn, không có giá trị pháp lý |
Phạm vi áp dụng | Thiết bị đo cần thiết cho an toàn, sức khỏe, thương mại | Thiết bị đo trong mọi lĩnh vực, tùy thuộc vào yêu cầu của tổ chức |
Báo giá Kiểm định và hiệu chuẩn thiết bị đo lường
Căn cứ theo Điều 26 theo Luật Đo lường 2011 quy định về chi phí hiệu chuẩn thiết bị được xác định theo nguyên tắc bảo đảm bù đắp chi phí thực tế hợp lý để hoàn thành công việc, phù hợp với nội dung, khối lượng, tính chất và thời hạn hoàn thành việc hiệu chuẩn.
Chi phí kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm được xác định trên cơ sở các chi phí cơ bản sau đây:
a) Chi phí vật tư;
b) Chi phí nhân công;
c) Chi phí khấu hao máy móc, thiết bị;
d) Chi phí vận chuyển.
Chi phí kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường phải được xây dựng, niêm yết công khai và theo quy định của pháp luật về giá.
Vì vậy nếu quý khách cần báo giá hãy vui lòng nhắn tin cho zalo hoặc hotline: 097.505.9719 chúng tôi sẽ tiến hành thông kế và báo giá chi tiết trong thời gian sớm nhất cho quý khách.
Quy trình hiệu chuẩn thiết bị đo lường
Quy trình hiệu chuẩn thiết bị đo lường tại Việt Nam được quy định bởi các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia để đảm bảo thiết bị đo đạt độ chính xác và đáp ứng các yêu cầu an toàn khi sử dụng. Dưới đây là các bước chính trong quy trình hiệu chuẩn thiết bị đo lường theo quy định của pháp luật Việt Nam:
1. Xác định thiết bị cần hiệu chuẩn
- Thiết bị đo lường phải được đưa vào danh sách các thiết bị cần hiệu chuẩn và tuân theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam về an toàn và chính xác.
- Lập kế hoạch hiệu chuẩn định kỳ theo yêu cầu của loại thiết bị và môi trường sử dụng.
2. Chuẩn bị trước hiệu chuẩn
- Kiểm tra thiết bị: Đảm bảo thiết bị ở tình trạng hoạt động tốt và không bị hư hỏng.
- Điều kiện môi trường: Đảm bảo môi trường hiệu chuẩn (nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, v.v.) phù hợp với tiêu chuẩn của thiết bị.
- Đội ngũ thực hiện: Người thực hiện hiệu chuẩn cần có chuyên môn và được đào tạo, thường là kỹ thuật viên được cấp phép.
3. Tiến hành hiệu chuẩn
- Tiêu chuẩn và dụng cụ hiệu chuẩn: Sử dụng các thiết bị chuẩn đã được hiệu chuẩn và cấp chứng nhận bởi cơ quan có thẩm quyền (như Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng hoặc các đơn vị có chức năng tương đương).
- Thực hiện đo lường và so sánh: Đo lường thiết bị cần hiệu chuẩn và so sánh với thiết bị chuẩn để xác định độ chính xác.
- Điều chỉnh (nếu cần): Nếu kết quả đo lệch khỏi tiêu chuẩn, thực hiện điều chỉnh để đạt mức chính xác yêu cầu.
4. Ghi chép và lập hồ sơ
- Ghi lại kết quả hiệu chuẩn: Lưu lại tất cả dữ liệu và thông tin liên quan đến quá trình hiệu chuẩn, bao gồm kết quả đo, điều chỉnh (nếu có), và các thông số môi trường.
- Lập hồ sơ hiệu chuẩn: Hồ sơ này bao gồm giấy chứng nhận hiệu chuẩn, các thông số kỹ thuật và mức độ sai lệch, và được lưu giữ để phục vụ kiểm tra định kỳ.
5. Cấp chứng nhận hiệu chuẩn
- Cấp giấy chứng nhận hiệu chuẩn cho thiết bị sau khi quy trình hiệu chuẩn hoàn tất và thiết bị đạt yêu cầu. Giấy chứng nhận phải ghi rõ ngày hiệu chuẩn, người thực hiện, kết quả đo, và thời hạn hiệu chuẩn lại.
- Dán tem hoặc ký hiệu hiệu chuẩn lên thiết bị để xác nhận đã qua kiểm tra và đạt tiêu chuẩn.
6. Lưu hồ sơ và quản lý thiết bị
- Hồ sơ hiệu chuẩn cần được lưu giữ ít nhất trong suốt thời gian giữa hai kỳ hiệu chuẩn để tiện theo dõi và kiểm tra.
- Thiết bị đo lường phải được đưa vào quản lý, bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo tính chính xác và an toàn cho lần hiệu chuẩn tiếp theo.
Quy định pháp lý tại Việt Nam
Quy trình hiệu chuẩn được thực hiện theo Luật Đo lường và các nghị định, thông tư hướng dẫn do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành. Các thiết bị đo lường trong một số lĩnh vực đặc thù như y tế, sản xuất công nghiệp, xây dựng phải tuân thủ các tiêu chuẩn cụ thể, đảm bảo an toàn và đáp ứng quy định pháp luật.